Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bổ dưỡng


đg. Bồi bổ, nuôi dưỡng cơ thể. Lo việc bổ dưỡng cho người ốm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.